|
000
| 00780nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9873 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15285 |
---|
008 | 161205s2014 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978921310101 |
---|
039 | |a20180825034900|blongtd|y20161205092800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a610.28|bD5366r|223 |
---|
245 | 00|aDiagnstic radiology physics :|bA handbook for teachers and students |
---|
260 | |aVienna :|bInternational Atomic Energy Agency,|c2014 |
---|
300 | |a681 p. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDiagnostic imaging |
---|
653 | 4|aRadiation dosimetry |
---|
653 | 4|aMedical physics|xHandbooks |
---|
653 | 4|aRadiology Medical|xHandbooks |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aKỹ thuật y sinh |
---|
691 | |aVật lý y khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): N004548 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004548
|
Q12_Kho Lưu
|
610.28 D5366r
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào