|
000
| 00910nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9757 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15169 |
---|
008 | 160823s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130224189 |
---|
039 | |a20180825034739|blongtd|y20160823105000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a004|bW7992|223 |
---|
100 | 1|aWirth, Niklaus. |
---|
245 | 10|aAlgorithms + data structures=programs /|cNiklaus Wirth. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice-Hall,|c1976. |
---|
300 | |axvii, 366 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
490 | 0|aPrentice-Hall series in automatic computation. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and indexes. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aComputer programming. |
---|
653 | 4|aData structures (Computer science) |
---|
653 | 4|aComputer algorithms |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N004474 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004474
|
Q7_Kho Mượn
|
004 W7992
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào