|
000
| 00825nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9553 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 14949 |
---|
005 | 202001060855 |
---|
008 | 160608s2012 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118027752 |
---|
039 | |a20210512093627|btainguyendientu|c20200106085500|dnhungtth|y20160608090700|zlamtk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.8|bP8586|223 |
---|
100 | 1|aPoston, Leslie |
---|
245 | 10|aSocial Media Metrics For Dummies /|cBy Leslie Poston |
---|
260 | |aHoboken, NJ :|bJohn Wiley & Sons,|c2012 |
---|
300 | |axx, 306 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aInternet marketing. |
---|
653 | 4|aSocial media|xEconomic aspects. |
---|
653 | 4|aMarketing research. |
---|
653 | 4|aOnline social networks|xEconomic aspects. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N004286 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004286
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 P8586
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào