|
000
| 00952nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 9458 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14835 |
---|
005 | 202204121512 |
---|
008 | 160509s2011 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0077367995 |
---|
039 | |a20220412151244|bnghiepvu|c20180825034409|dlongtd|y20160509101200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a613.7|bN671|223 |
---|
100 | 1|aNieman, David C.,|d1950 |
---|
245 | 10|aExercise testing and prescription :|bA health-related approach /|cDavid Nieman. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bMcGraw-Hill, |c2011 |
---|
300 | |axviii, 652 p. ; |c29 cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á |
---|
653 | 4|aPhysical fitness |
---|
653 | 4|aSports medicine |
---|
653 | 4|aExercise |x Physiological aspects |
---|
653 | 4|aExercise tests |
---|
653 | 4|aExercise therapy |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): N004165 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cYHOC_SKHOE|j(4): N004155, N004160, N004164, N004166 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004155
|
Q12_Kho Mượn_02
|
613.7 N671
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004160
|
Q12_Kho Mượn_02
|
613.7 N671
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004164
|
Q12_Kho Mượn_02
|
613.7 N671
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N004165
|
Q12_Kho Mượn_02
|
613.7 N671
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N004166
|
Q12_Kho Mượn_02
|
613.7 N671
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|