DDC
| 599.9 |
Tác giả CN
| Park, Michael Alan |
Nhan đề
| Biological anthropology / Michael Alan Park |
Lần xuất bản
| 6th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,2010 |
Mô tả vật lý
| xxii, 451p. : col. ill. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Physical anthropology |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCN SINH HOC(1): N004119 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02CN SINH HOC(2): N004120-1 |
|
000
| 00681nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 9436 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 14813 |
---|
005 | 202006121504 |
---|
008 | 160429s2010 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200612150415|bnghiepvu|c20200304105036|dquyennt|y20160429085100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a599.9|bP2351|223 |
---|
100 | 1|aPark, Michael Alan |
---|
245 | 10|aBiological anthropology /|cMichael Alan Park |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2010 |
---|
300 | |axxii, 451p. : col. ill. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á |
---|
653 | 4|aPhysical anthropology |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCN SINH HOC|j(1): N004119 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cCN SINH HOC|j(2): N004120-1 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004119
|
Q12_Kho Mượn_02
|
599.9 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004121
|
Q12_Kho Mượn_02
|
599.9 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004120
|
Q12_Kho Mượn_02
|
599.9 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào