|
000
| 00799nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 943 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1020 |
---|
005 | 201906081139 |
---|
008 | 070202s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608113951|bnhungtth|c20180825024040|dlongtd|y20070202093900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.37|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Ngọc Tân |
---|
245 | 10|aKỹ thuật đo.|nTập 1,|pĐo điện /|cNguyễn Ngọc Tân, Ngô Văn Ky |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a342 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện|xKỹ thuật |
---|
653 | 4|aKỹ thuật đo |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aNgô, Văn Ky |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(3): V001456-8 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001456
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001457
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001458
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|