|
000
| 00817nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 9400 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 14776 |
---|
005 | 202404040902 |
---|
008 | 230821s2013 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240404090221|bquyennt|c20230821104741|dquyennt|y20160413150300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.9041|bM67829|223 |
---|
100 | 1|aMishra, Saroj K. |
---|
245 | 10|aA concise manual of pathogenic microbiology /|cSaroj K. Mishra, Dipti Agrawal |
---|
260 | |aHoboken, N.J. : |bWiley-Blackwell, |c2013 |
---|
300 | |axiii, 188 pages. : |bill. (some col.) ; |c24 cm. |
---|
653 | 4|aDiagnostic microbiology|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
653 | 4|aMedical microbiology|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
653 | 4|aVi sinh vật y khoa |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aDược học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(1): N004047 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004047
|
Q12_Kho Mượn_02
|
616.9041 M67829
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|