|
000
| 00811nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9125 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14176 |
---|
008 | 151021s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034039|blongtd|y20151021145300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a620.11|bC162|223 |
---|
100 | 1|aCallister, William D.,|cJr.,|d1940-|eauthor |
---|
245 | 10|aDepartment Of Metallurgical Engineering /|cWilliam D. Callister, David G. Rethwisch |
---|
250 | |a9th ed |
---|
260 | |aHoboken, NJ :|bWiley,|c2014 |
---|
300 | |axxxii, 960 pages :|billustrations ;|c27 cm |
---|
653 | 4|aVật liệu |
---|
653 | 4|aMaterials |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật hoá học |
---|
700 | 1|aRethwisch, David G.,|eauthor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cHOA THUC PHAM|j(1): N003690 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003690
|
Q12_Kho Mượn_02
|
620.11 C162
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|