|
000
| 00868nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9111 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14162 |
---|
005 | 202108291534 |
---|
008 | 151019s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210829153410|bnghiepvu|c20180825034032|dlongtd|y20151019093000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a668.1|bR8131|223 |
---|
100 | 1|aRosen, Milton J |
---|
245 | 10|aSurfactants and interfacial phenomena /|cMilton J. Rosen, Joy T. Kunjappu |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aHoboken, N.J. :|bWiley,|c2012 |
---|
300 | |axvi, 600 p. :|bill. ;|c25 cm |
---|
653 | 4|aSurface active agents |
---|
653 | 4|aSurface chemistry |
---|
653 | 4|aChemical & Biochemical |
---|
653 | 4|aTechnology & engineering |
---|
653 | 4|aHoá học & Sinh hoá |
---|
653 | 4|aHoá học bề mặt |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aKunjappu, Joy T. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003786-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003669 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003669
|
Q12_Kho Mượn_02
|
668.1 R8131
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003786
|
Q12_Kho Lưu
|
668.1 R8131
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003787
|
Q12_Kho Lưu
|
668.1 R8131
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003788
|
Q12_Kho Lưu
|
668.1 R8131
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|