|
000
| 01058nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9108 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14158 |
---|
005 | 202108291532 |
---|
008 | 151019s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210829153210|bnghiepvu|c20180825034031|dlongtd|y20151019085000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a664.006 85|bA1693|223 |
---|
245 | 00|aAccelerating new food product design and development /|ceditors, Jacqueline H. Beckley ... [et al.] |
---|
250 | |a1st ed |
---|
260 | |aAmes, Iowa :|bBlackwell Pub. :|bIFT Press,|c2007 |
---|
300 | |axv, 377 p. :|bill. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aFood industry and trade|xResearch|zUnited States |
---|
653 | 4|aFood industry and trade|zUnited States|xMarketing |
---|
653 | 4|aThực phẩm công nghiệp và thương mại|xNghiên cứu|zHoa Kỳ |
---|
653 | 4|aThực phẩm công nghiệp và thương mại|zHoa Kỳ|xNghiên cứu |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aBeckley, Jacqueline H. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003789-91 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003670 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003670
|
Q12_Kho Mượn_02
|
664.006 85 A1693
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003789
|
Q12_Kho Lưu
|
664.006 85 A1693
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003790
|
Q12_Kho Lưu
|
664.006 85 A1693
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003791
|
Q12_Kho Lưu
|
664.006 85 A1693
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|