|
000
| 00875nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8968 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 14018 |
---|
005 | 202111011051 |
---|
008 | 150824s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073376841 |
---|
039 | |a20211101105140|bnghiepvu|c20210512093617|dtainguyendientu|y20150824094800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.4|bB1979|223 |
---|
100 | 1|aBaltzan, Paige. |
---|
245 | 10|aBusiness driven technology /|cPaige Baltzan |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2013. |
---|
300 | |axxxix, 498, [69] p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
653 | 4|aInformation technology|xManagement |
---|
653 | 4|aInformation resources management |
---|
653 | 4|aManagement information systems |
---|
653 | 4|aIndustrial management|xTechnological innovations |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(1): N003609 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003609
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 B1979
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào