|
000
| 00760nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6717 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11560 |
---|
005 | 202001040838 |
---|
008 | 120529s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073135666 |
---|
039 | |a20200104083810|bquyennt|c20180825031841|dlongtd|y20120529101500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a658.4|bT7906|222 |
---|
100 | 1|aTubbs, Stewart L. |
---|
245 | 10|aA systems approach to small group interaction / Stewart L. Tubbs |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aBoston...:|bMcGraw-Hill,|c2007 |
---|
300 | |axviii, 466 p.;|c24cm + 1 CD-ROM |
---|
504 | |aBibliogr. and ind. at the end of the book |
---|
653 | 4|aTổ chức |
---|
653 | 4|aKhoa học quản lý |
---|
653 | 4|aQuản trị điều hành |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cNGON NGU|j(1): N002776 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002776
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 T7906
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào