|
000
| 00753nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6094 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10731 |
---|
005 | 202001031423 |
---|
008 | 111216s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103142345|bphucvh|c20180825031405|dlongtd|y20111216140800|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.8|bB1979|221 |
---|
100 | 1|aBaltzan, Paige |
---|
245 | 10|aBusiness driven information systems /|cPaige Baltzan, Amy Philips |
---|
260 | |bMcGraw -Hill,|c2008 |
---|
300 | |a489 p. +|e1 CD |
---|
653 | 4|aInformation technology|xManagement |
---|
653 | 4|aQuản trị thị trường |
---|
653 | 4|aIntrustrial managament|xData procesing |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aPhilips, Amy |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(3): N002338, N002340-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cNGON NGU|j(2): N002339, N002342 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002338
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 B1979
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002339
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 B1979
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N002340
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 B1979
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N002341
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 B1979
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N002342
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 B1979
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|