|
000
| 00817nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5386 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8966 |
---|
008 | 110401s2003 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a015508481X |
---|
039 | |a20180825030848|blongtd|y20110401101000|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a410|bF9319|221 |
---|
100 | 1|aFromkin, Victoria |
---|
245 | 13|aAn introduction to language /|cVictoria Fromkin, Robert Rodman, Nina Hyams |
---|
250 | |a7th ed |
---|
260 | |aCanada ;|aBoston :|bThomson/Heinle,|c2003 |
---|
300 | |axx, 620 p. :|bill. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ |
---|
653 | 4|aLanguage and languages |
---|
653 | 4|aLinguistics |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aHyams, Nina M. |
---|
700 | 1|aRodman, Robert |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(5): N001284-5, N001875-7 |
---|
890 | |a5|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001284
|
Q7_Kho Mượn
|
410 F9319
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001285
|
Q7_Kho Mượn
|
410 F9319
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001875
|
Q7_Kho Mượn
|
410 F9319
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001876
|
Q7_Kho Mượn
|
410 F9319
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001877
|
Q7_Kho Mượn
|
410 F9319
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|