DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Thanh |
Tác giả TT
| |
Nhan đề
| Phát triến cơ sở hạ tầng logistics khu vực miền Trung: Thực trạng và giải pháp / Nguyễn Văn Thanh |
Tóm tắt
| Trình bày Khu vực miến Trung bao gồm 14 tinh và thành phô, trải dài từ Thanh Hóa đến Bình Thuận. Với nhiều cáng biến lớn, có 4 sán bay quốc tế và 5 sân bay nội địa, hệ thống đường bộ, đường cao tốc, đường sắt, đường thủy và hệ thống thống tin liên lạc hiện đại, miền Trung có đầy đủ yểu tố cẩn thiết, thuận lợi chơ phát triển logistics. Trên cơ sở phân tích thực trang phát triển cơ sở hạ tầng logistics khu vực miến Trung, tác giả đề xuất những giải pháp trong thời gian tới. |
Từ khóa tự do
| Khu vực Miền Trung |
Từ khóa tự do
| Cơ sở hạ tầng |
Từ khóa tự do
| Logistic |
Từ khóa tự do
| Hạ tầng giao thông |
Nguồn trích
| Tạp chí Kinh tế và dự báo : Economy & Forecast Review 2023tr. 58-61
Số: 13
Tập: 05 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48308 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 2F2EE1FB-6046-47D8-BC43-7C2ECE901014 |
---|
005 | 202401151126 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240115112834|ztainguyendientu |
---|
040 | |aACTVN |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338 |
---|
100 | 10|aNguyễn, Văn Thanh |
---|
110 | |bBộ Kế hoạch và đầu tư |
---|
245 | |aPhát triến cơ sở hạ tầng logistics khu vực miền Trung:|bThực trạng và giải pháp / |cNguyễn Văn Thanh |
---|
520 | |aTrình bày Khu vực miến Trung bao gồm 14 tinh và thành phô, trải dài từ Thanh Hóa đến Bình Thuận. Với nhiều cáng biến lớn, có 4 sán bay quốc tế và 5 sân bay nội địa, hệ thống đường bộ, đường cao tốc, đường sắt, đường thủy và hệ thống thống tin liên lạc hiện đại, miền Trung có đầy đủ yểu tố cẩn thiết, thuận lợi chơ phát triển logistics. Trên cơ sở phân tích thực trang phát triển cơ sở hạ tầng logistics khu vực miến Trung, tác giả đề xuất những giải pháp trong thời gian tới. |
---|
653 | |aKhu vực Miền Trung |
---|
653 | |aCơ sở hạ tầng |
---|
653 | |aLogistic |
---|
653 | |aHạ tầng giao thông |
---|
773 | 0 |tTạp chí Kinh tế và dự báo : Economy & Forecast Review |d2023|gtr. 58-61|x0866-7120|v05|i13 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|