|
000
| 00774nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4788 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5936 |
---|
008 | 100402s1991 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9810207786 |
---|
039 | |a20180825030425|blongtd|y20100402142100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a523.01|bR229|221 |
---|
100 | 1|aRastall, Peter |
---|
245 | 10|aPostprincipia gravitation for physicists and astronomers /|cPeter Rastall |
---|
260 | |aSingapore :|bWorld Scientific,|c1991 |
---|
300 | |aviii, 231 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aAstronomers |
---|
653 | 4|aGravitation |
---|
653 | 4|aLực hấp dẫn |
---|
653 | 4|aPhysicists |
---|
653 | 4|aThiên văn|xNhà thiên văn học |
---|
653 | 4|aVật lý|xNhà vật lý học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000287 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N000277 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000135 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000135
|
Q12_Kho Mượn_02
|
523.01 R229
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000277
|
Q7_Kho Mượn
|
523.01 R229
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N000287
|
Q4_Kho Mượn
|
523.01 R229
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào