|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 45892 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0094A80F-DD2F-4826-9D6F-7366DA79609F |
---|
005 | 202406041033 |
---|
008 | 230927s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240604103349|btainguyendientu|c20230930091557|dthampt|y20230930091056|zthampt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a782.0071|bN5768|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Trung Kiên |ebiên soạn|cPGS.NSND |
---|
245 | |aGiáo trình chuyên ngành thanh nhạc : |bBậc đại học (Soprano - Năm thứ ba) / |cNguyễn Trung Kiên |
---|
260 | |aHà Nội : |bHọc viện Âm nhạc quốc gia Việt Nam, |c2007 |
---|
300 | |a179 tr. : |bminh họa ; |c27 cm. |
---|
520 | |aNhằm đào tạo các diễn viên hát kịch, hát âm nhạc thính phòng và các giảng viên dạy thanh nhạc có phẩm chất chính trị, đạo đức, có ý thức phục vụ nhân dân, có kiến thức và năng lực thực hành nghề nghiệp |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThanh nhạc |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Âm nhạc |
---|
691 | |aThanh nhạc |
---|
710 | |aBộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): 088776 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/700 nghethuatvagiaitri/780 amnhac/anhbia/45892_giaotrinhchuyennganh_k_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
088776
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
782.0071 N5768
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
|
|
|