ISBN
| 9786043805741 |
DDC
| 611 |
Tác giả CN
| Netter, Frank H., |
Nhan đề
| Atlas giải phẫu người / Frank H. Netter; Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu dịch |
Nhan đề khác
| Atlas of Human Anatomy |
Lần xuất bản
| In lần thứ IV theo ấn bản lần thứ VII của NXB Elsevier có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2022 |
Mô tả vật lý
| [531,122] tr. : hình vẽ, ảnh ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về giải phẫu người: ngực, ổ bụng, chậu hông và đáy chậu, lưng, chi dưới, chi trên, đầu, cổ và thần kinh sọ kèm theo một số câu hỏi, đáp án trắc nghiệm và chú giải |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu người |
Từ khóa tự do
| Atlat |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đăng Diệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Quyền |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): 087883-5 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 087886-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 41806 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2274431F-E037-4265-9809-51B5AB6D9048 |
---|
005 | 202308181049 |
---|
008 | 230609s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043805741|c580000 |
---|
039 | |a20230818105009|bquyennt|c20230609140130|dquyennt|y20230517085247|zSVTT |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a611|bN474|223 |
---|
100 | |aNetter, Frank H., |
---|
245 | |aAtlas giải phẫu người / |cFrank H. Netter; Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu dịch |
---|
246 | |aAtlas of Human Anatomy |
---|
250 | |aIn lần thứ IV theo ấn bản lần thứ VII của NXB Elsevier có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2022 |
---|
300 | |a[531,122] tr. : |bhình vẽ, ảnh ; |c29 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về giải phẫu người: ngực, ổ bụng, chậu hông và đáy chậu, lưng, chi dưới, chi trên, đầu, cổ và thần kinh sọ kèm theo một số câu hỏi, đáp án trắc nghiệm và chú giải |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aGiải phẫu người |
---|
653 | |aAtlat |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | |aPhạm, Đăng Diệu|cPGS.TS.BS|edịch |
---|
700 | |aNguyễn, Quang Quyền|cGS.BS|edịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): 087883-5 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 087886-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/41806_atlasthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
087886
|
Q7_Kho Mượn
|
611 N474
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
2
|
087887
|
Q7_Kho Mượn
|
611 N474
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
3
|
087883
|
Q4_Kho Mượn
|
611 N474
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:05-11-2024
|
|
|
4
|
087884
|
Q4_Kho Mượn
|
611 N474
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:17-11-2023
|
|
|
5
|
087885
|
Q4_Kho Mượn
|
611 N474
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|