|
000
| 01062nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 4158 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 5094 |
---|
005 | 202204121504 |
---|
008 | 091218s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-282835-8 |
---|
039 | |a20220412150410|bbacntp|c20200612152910|dnghiepvu|y20091218170300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a540|bC5177|222 |
---|
245 | 00|aChemistry in context :|bApplying chemistry to society /|cLucy Pryde Eubanks, Catherine H. Middlecamp, ... |
---|
250 | |a5 th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill / Higher Education,|c2006 |
---|
300 | |axvii, 622 p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
653 | 0|aBiochemistry |
---|
653 | 0|aAmerican Chemical Society |
---|
653 | 0|aEnvironmental chemistry |
---|
653 | 0|aGeochemistry |
---|
653 | 4|aHóa học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aEubanks, Lucy Pryde |
---|
700 | 1|aHeltzel, Carl E. |
---|
700 | 1|aMiddlecamp, Catherine H. |
---|
700 | 1|aPienta, Norbert J. |
---|
700 | 1|aWeaver, Gabriela C. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(1): N000684 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000684
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 C5177
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|