|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 41009 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E4AA7177-81F4-4C54-8030-D084A20625E8 |
---|
005 | 202304211128 |
---|
008 | 230421s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015445 |
---|
039 | |a20230421112809|bquyennt|c20230421112339|dquyennt|y20230404145635|zSVTT |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390|bV256|223 |
---|
245 | |aVăn hoá dân gian người Cống tỉnh Điện Biên. |nQ.1 / |cChu Thuỳ Liên, Đặng Thị Oanh, Lại Quang Trung... |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Thông tin, |c2014 |
---|
300 | |a447 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 439 |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về điều kiện tự nhiên - xã hội dân tộc Cống; tập quán trồng trọt và chăn nuôi; ẩm thực dân gian; trang phục; tri thức dân gian dân tộc Cống; nghề thủ công truyền thống; nghệ thuật biểu diễn dân gian |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aĐiện Biên |
---|
653 | |aDân tộc Cống |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aChu, Thuỳ Liên |
---|
700 | |aLại, Quang Trung |
---|
700 | |aĐặng, Thị Oanh |
---|
700 | |aLương, Thị Đại |
---|
700 | |aTòng, Văn Hân |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): 086794 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/41009_vanhoadangianthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
086794
|
Q12_Kho Lưu
|
390 V256
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|