ISBN
| 9789812838919 |
DDC
| 535.356 |
Tác giả CN
| Furetta. Claudio |
Nhan đề
| Handbook of thermoluminescence / Claudio Furetta |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Singapore : World Scientific, 2010 |
Mô tả vật lý
| xvi, 544 pages. : illustrations (some color) ; 26 cm. |
Tùng thư
| Handbooks and manuals |
Tóm tắt
| This book were treated in the first edition and adds further arguments, including the theory of thermoluminescent dose measurement, several examples concerning the kinetics parameters determination using various methods such as peak shape, isothermal decay, and so on |
Từ khóa tự do
| Science Physics |
Từ khóa tự do
| Handbooks |
Từ khóa tự do
| Thermoluminescence |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(10): 086645-54 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 40908 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 9C90DD42-028E-4801-9F57-26FCDD74144B |
---|
005 | 202304050822 |
---|
008 | 230405s2010 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789812838919 |
---|
039 | |a20230405082233|bquyennt|y20230330102218|zSVTT |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | |a535.356|bF983|223 |
---|
100 | |aFuretta. Claudio|d1937- |
---|
245 | |aHandbook of thermoluminescence / |cClaudio Furetta |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aSingapore : |bWorld Scientific, |c2010 |
---|
300 | |axvi, 544 pages. : |billustrations (some color) ; |c26 cm. |
---|
490 | |aHandbooks and manuals |
---|
520 | |aThis book were treated in the first edition and adds further arguments, including the theory of thermoluminescent dose measurement, several examples concerning the kinetics parameters determination using various methods such as peak shape, isothermal decay, and so on |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aScience Physics |
---|
653 | |aHandbooks |
---|
653 | |aThermoluminescence |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(10): 086645-54 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/40908_handbookofthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
086645
|
Q12_Kho Mượn_02
|
535.356 F983
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
086646
|
Q12_Kho Mượn_02
|
535.356 F983
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
086647
|
Q12_Kho Mượn_02
|
535.356 F983
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
086648
|
Q12_Kho Mượn_02
|
535.356 F983
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
086649
|
Q12_Kho Mượn_02
|
535.356 F983
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
086650
|
Q12_Kho Mượn_02
|
535.356 F983
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
086651
|
Q12_Kho Mượn_02
|
535.356 F983
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
086652
|
Q12_Kho Mượn_02
|
535.356 F983
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
086653
|
Q12_Kho Mượn_02
|
535.356 F983
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
086654
|
Q12_Kho Mượn_02
|
535.356 F983
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|