|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40587 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D22F8B03-DE50-443B-A00D-FA900CD42661 |
---|
005 | 202303200916 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048260088 |
---|
039 | |a20230320091611|bquyennt|y20230320091230|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a697.93|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Ngọc Chấn|cGS.TS. |
---|
245 | |aĐiều hoà không khí / |cTrần Ngọc Chấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2021 |
---|
300 | |a582 tr. : |bhình vẽ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 565-570 |
---|
520 | |aKhái niệm chung về điều hoà không khí, trao đổi nhiệt ẩm giữa nước và không khí, thông số tính toán không khí ngoài trời dùng cho thiết kế điều hoà không khí và tính toán nhiệt thừa và ẩm thừa trong phòng cần điều hoà không khí và qúa trình điều hoà không khí cơ bản |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aĐộ ẩm |
---|
653 | |aĐiều hoà không khí |
---|
653 | |aĐiều hoà nhiệt độ |
---|
653 | |aThiết bị điều hoà |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
710 | |aTrường Đại học Xây dựng |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
856 | |uhttps://ebookxaydung.ntt.edu.vn/dieu-hoa-khong-khi-b10405.html |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/40587_dieuhoakhongkhithumbimage.jpg |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào