|
000
| 00860nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3363 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4181 |
---|
005 | 202204200927 |
---|
008 | 090423s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072981237 |
---|
039 | |a20220420092725|bbacntp|c20180825025341|dlongtd|y20090423141600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a302.23|bB2251|221 |
---|
100 | 1|aBaran, Stanley J. |
---|
245 | 10|aIntroduction to mass communication :|bmedia literacy and culture / Stanley J. Baran |
---|
250 | |a4 ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill,|c2006 |
---|
300 | |axxxvi, 523 p. :|bill;|c29 cm +|e1CD-ROM (NTTC110008661) |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
653 | 4|aTruyền thông |
---|
653 | 4|aCulture |
---|
653 | 4|aMass media |
---|
653 | 4|aMedia literacy |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTKHAO_GTRI|j(1): N000544 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000544
|
Q12_Kho Mượn_02
|
302.23 B2251
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào