|
000
| 00732nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3355 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4173 |
---|
008 | 090423s2000 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0022789545 |
---|
039 | |a20180825025340|blongtd|y20090423093100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a502|bB3651|221 |
---|
245 | 00|aBe a scientist /|cRichard Moyer, Lucy Daniel |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw Hill / School division,|c2000 |
---|
300 | |bill;|c29 cm. |
---|
653 | 17|aKhoa học |
---|
653 | 17|aScience|xVocational guidance |
---|
653 | 27|aResearch|xVocational guidance |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aDaniel, Lucy |
---|
700 | 1|aHackett, Jay |
---|
700 | 1|aMoyer, Richard |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000224 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000224
|
Q4_Kho Mượn
|
502 B3651
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|