|
000
| 00707nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3326 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4143 |
---|
008 | 090402s2000 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0022782273 |
---|
039 | |a20180825025332|blongtd|y20090402092200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a550|bE128a|222 |
---|
245 | 00|aEarth and its resources /|cRichard Moyer, Lucy Daniel,... |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw - Hill school division,|c2000 |
---|
300 | |aiv p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 17|aĐịa vật lý |
---|
653 | 17|aPhysical geography |
---|
653 | 27|aTài nguyên thiên nhiên |
---|
653 | 27|aNatural resources |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aMoyer, Richard |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(1): N000493 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000493
|
Q12_Kho Mượn_02
|
550 E128a
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào