ISBN
| 9786047929184 |
DDC
| 624 |
Nhan đề
| Giáo trình tổ chức thi công xây dựng / Lê Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Hoài Nam, Cù Huy Tình... |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những khái niệm cơ bản về tổ chức thi công; nguyên tắc chung khi lập tiến độ thi công; tổ chức thi công theo phương pháp dây chuyền; lập tiến độ thi công theo phương pháp sơ đồ ngang; lập kế hoạch tiến độ theo sơ đồ mạng lưới và thiết kế thi công mặt bằng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Tổ chức |
Từ khóa tự do
| Thi công |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoài Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Anh Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bá Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Tường, Minh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Cù, Huy Tình |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Xây dựng. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(25): 080019-28, 081359-63, 081632-41 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 31741 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CC66CF23-AB37-4144-9814-EA7F410A9839 |
---|
005 | 202204281518 |
---|
008 | 220428s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047929184|c108000 |
---|
039 | |a20220428151816|bquyennt|c20220310094238|dquyennt|y20210909093010|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình tổ chức thi công xây dựng / |cLê Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Hoài Nam, Cù Huy Tình... |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2019 |
---|
300 | |a211 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 208 |
---|
520 | |aTrình bày những khái niệm cơ bản về tổ chức thi công; nguyên tắc chung khi lập tiến độ thi công; tổ chức thi công theo phương pháp dây chuyền; lập tiến độ thi công theo phương pháp sơ đồ ngang; lập kế hoạch tiến độ theo sơ đồ mạng lưới và thiết kế thi công mặt bằng |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aThi công |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
692 | |aTổ chức thi công |
---|
692 | |aKỹ thuật thi công công trình và Luật xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn, Hoài Nam|cTS. |
---|
700 | |aLê, Anh Dũng|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aLê, Bá Sơn|cThS. |
---|
700 | |aTường, Minh Hồng|cThS. |
---|
700 | |aCù, Huy Tình|cThS. |
---|
710 | |aBộ Xây dựng. |bTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(25): 080019-28, 081359-63, 081632-41 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/31741_giaotrinhtochucthicongxaydungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080019
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080020
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080021
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080022
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080023
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
080024
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
080025
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
080026
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
080027
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
080028
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|