thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 693.7 N5764
    Nhan đề: Chế tạo và lắp dựng kết cấu thép /

ISBN 9786048238940
DDC 693.7
Tác giả CN Nguyễn, Võ Thông
Nhan đề Chế tạo và lắp dựng kết cấu thép / Nguyễn Võ Thông
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2020
Mô tả vật lý 138 tr. : hình vẽ ; 24 cm.
Tóm tắt Trình bày các quy định chung cho chế tạo và lắp dựng kết cấu thép; Chế tạo, kiểm tra chất lượng và nghiệm thu kết cấu thép tại cơ sở sản xuất; Lắp dựng, kiểm tra chất lượng và nghiệm thu kết cấu thép tại hiện trường; Vật liệu dùng cho kết cấu thép và cường độ tính toán...
Từ khóa tự do Chế tạo
Từ khóa tự do Kết cấu thép
Từ khóa tự do Lắp dựng
Khoa Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(5): 081354-8
000 00000nam#a2200000u##4500
00131693
0022
0048EFF47A8-21F6-4607-B826-D9847EE1B35D
005202204281526
008220428s2020 vm vie
0091 0
020 |a9786048238940|c80000
039|a20220428152650|bquyennt|c20220428152319|dquyennt|y20210907131140|znghiepvu
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a693.7|bN5764|223
100 |aNguyễn, Võ Thông|cPGS.TS
245 |aChế tạo và lắp dựng kết cấu thép / |cNguyễn Võ Thông
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c2020
300 |a138 tr. : |bhình vẽ ; |c24 cm.
504|aThư mục: tr. 134
520 |aTrình bày các quy định chung cho chế tạo và lắp dựng kết cấu thép; Chế tạo, kiểm tra chất lượng và nghiệm thu kết cấu thép tại cơ sở sản xuất; Lắp dựng, kiểm tra chất lượng và nghiệm thu kết cấu thép tại hiện trường; Vật liệu dùng cho kết cấu thép và cường độ tính toán...
541 |aMua
653 |aChế tạo
653 |aKết cấu thép
653 |aLắp dựng
690 |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
691 |aKỹ thuật xây dựng
692 |aKết cấu Thép 1
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 081354-8
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/31693_chetaovalapdungketcauthepthumbimage.jpg
890|a5|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 081354 Q12_Kho Mượn_01 693.7 N5764 Sách mượn về nhà 1
2 081355 Q12_Kho Mượn_01 693.7 N5764 Sách mượn về nhà 2
3 081356 Q12_Kho Mượn_01 693.7 N5764 Sách mượn về nhà 3
4 081357 Q12_Kho Mượn_01 693.7 N5764 Sách mượn về nhà 4
5 081358 Q12_Kho Mượn_01 693.7 N5764 Sách mượn về nhà 5