|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26388 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 45688AA7-3EF8-42BD-AD9C-0BE5AB5BEE67 |
---|
005 | 202012301330 |
---|
008 | 201222s1976 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a039519833X |
---|
039 | |a20201230133049|bnghiepvu|c20201222143627|dsvthuctap|y20201222143410|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a540|bK112f|223 |
---|
100 | |aKabbe, Fred|eAuthor |
---|
245 | |aChemistry, energy, and human ecology / |cFred Kabbe |
---|
260 | |aBoston : |bHoughton Mifflin, |c1976 |
---|
300 | |a447 p. : |billutrations ; |c25 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aEnvironmental chemistry |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
700 | |a Kabbe, Lois|eAuthor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 075642 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/26388thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
075642
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 K112f
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|