|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25945 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 49FA5916-4378-4B4B-AE02-A0CBED0CE9B7 |
---|
005 | 202012291107 |
---|
008 | 201202s1971 wau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201229110724|bnghiepvu|c20201229110644|dnghiepvu|y20201202085907|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |awau |
---|
082 | |a658.84|bE9677|223 |
---|
110 | |aSmall Business Administration. |
---|
245 | |aExport marketing for smaller firms. / |cSmall Business Administration. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |a[Washington, D.C.] : |b[U.S. Gov't. Print. Off.], |c1971 |
---|
300 | |a134 p. ; |c23 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aExport marketing. |
---|
650 | |aForeign trade promotion. |
---|
650 | |aForeign trade promotion|zUnited States. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
710 | |aSmall Business Administration. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073145 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/25945-export marketing for smaller firms.thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073145
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.84 E9677
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào