|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25229 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | C80A6214-4F20-4B81-8FD5-24EEEE566338 |
---|
005 | 202101260827 |
---|
008 | 210126s2001 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783540653677 |
---|
039 | |a20210126082737|bnghiepvu|c20201027150802|dnghiepvu|y20201027150627|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a005.1|bV3932|223 |
---|
100 | |aVazirani, Vijay V. |
---|
245 | |aAppromixation algorithms / |cVijay V Vazirani |
---|
260 | |aBerlin ; New York : |bSpringer, |c2001 |
---|
300 | |a378 p. : |billustrations ; |c24 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aComputer algorithms. |
---|
653 | |aMathematical optimization. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073471 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/000 tinhocthongtin/anhbiasach/25229_appromixation algorithmsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073471
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.1 V3932
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào