|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17134 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 137DB7BE-7D09-4178-AE6F-603D06201199 |
---|
005 | 202310311606 |
---|
008 | 190904s2019 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260565812|c976000 |
---|
039 | |a20231031160651|bquyennt|c20230805152333|dquyennt|y20190904105230|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a658.049|bH6451|223 |
---|
100 | |aHill, Charles W L |
---|
245 | |aGlobal business today / |cCharles W L Hill; G Tomas M Hult |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill Education, cop, |c2019 |
---|
300 | |axxiii, 530 pages. : |bill ; |c28 cm. |
---|
500 | |aSubject index |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aEntreprises multinationales|xGestion. |
---|
650 | |aInternational finance |
---|
650 | |aGlobalization |
---|
653 | |aInternational trade |
---|
653 | |aForeign exchange |
---|
653 | |aInvestments, Foreign |
---|
653 | |aFinancial crises |
---|
653 | |aCapital market |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aKinh tế Quốc tế |
---|
692 | |aMarketing quốc tế |
---|
700 | |aHult, G Tomas M. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066398 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066398
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.049 H6451
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|