|
000
| 00812nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 12282 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 17926 |
---|
005 | 202006121351 |
---|
008 | 180615s2015 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780444626745 |
---|
039 | |a20210512093648|btainguyendientu|c20200612135111|dnghiepvu|y20180615111400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a550.1515357|bZ635|223 |
---|
100 | 1|aZhdanov, Michael S.,|eauthor. |
---|
245 | 10|aInverse theory and applications in geophysics /|cMichael S. Zhdanov. |
---|
250 | |aSecond edition |
---|
260 | |aAmsterdam :|bElsevier Science,|c2015. |
---|
300 | |axxv; 704 p. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aGeophysics |
---|
653 | 4|aInversion (Geophysics) |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
700 | 1|aSpring, Jonathan M.,|eauthor. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cQUY CHAU A|j(1): N005878 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005878
|
Q12_Kho Mượn_02
|
550.1515357 Z635
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|