ISBN
| 9789812770905 |
DDC
| 621.38 |
Tác giả CN
| Kudrewicz, Jacek |
Nhan đề
| Equations of phase-locked loops : dynamics on circle, torus and cylinder / Jacek Kudrewicz, Stefan Wąsowicz |
Thông tin xuất bản
| Singapore : World Scientific, 2007 |
Mô tả vật lý
| x, 226 pages. : illustrations ; 23 cm. |
Tùng thư
| World Scientific series on nonlinear science - Vol. 59 |
Tóm tắt
| Phase-Locked Loops (PLLs) are electronic systems that can be used as a synchronized oscillator, a driver or multiplier of frequency, a modulator or demodulator and as an amplifier of phase modulated signals. This book updates the methods used in the analysis of PLLs by drawing on the results obtained in the last 40 years. |
Từ khóa tự do
| Mathematics |
Từ khóa tự do
| Engineering |
Từ khóa tự do
| Technology |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Wąsowicz, Stefan |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(10): 086665-74 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 40906 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 984D90F1-6517-4127-87E0-1DFF65791163 |
---|
005 | 202304051335 |
---|
008 | 230405s2007 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789812770905 |
---|
039 | |a20230405133521|bquyennt|c20230405114237|dquyennt|y20230330101626|zSVTT |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | |a621.38|bK957|223 |
---|
100 | |aKudrewicz, Jacek |
---|
245 | |aEquations of phase-locked loops :|bdynamics on circle, torus and cylinder /|cJacek Kudrewicz, Stefan Wąsowicz |
---|
260 | |aSingapore : |bWorld Scientific, |c2007 |
---|
300 | |ax, 226 pages. : |billustrations ; |c23 cm. |
---|
490 | |aWorld Scientific series on nonlinear science - Vol. 59 |
---|
520 | |aPhase-Locked Loops (PLLs) are electronic systems that can be used as a synchronized oscillator, a driver or multiplier of frequency, a modulator or demodulator and as an amplifier of phase modulated signals. This book updates the methods used in the analysis of PLLs by drawing on the results obtained in the last 40 years. |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aMathematics |
---|
653 | |aEngineering |
---|
653 | |aTechnology |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
700 | |aWąsowicz, Stefan |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(10): 086665-74 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/40906_equationsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
086665
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.38 K957
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
086666
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.38 K957
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
086667
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.38 K957
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
086668
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.38 K957
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
086669
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.38 K957
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
086670
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.38 K957
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
086671
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.38 K957
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
086672
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.38 K957
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
086673
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.38 K957
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
086674
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.38 K957
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|