ISBN
| 9789812709882 |
DDC
| 550 |
Nhan đề
| Advances in geosciences. Volume 9, Solid earth (SE), ocean science (OS) and atmospheric science (AS) / Wing-Huen Ip, Yun-Tai Chen |
Thông tin xuất bản
| Hackensack, N.J. : World Scientific, 2007 |
Mô tả vật lý
| ix, 233 pages. : illustrations, maps ; 24 cm. |
Tóm tắt
| "Advances in Geosciences" is the result of a concerted effort in bringing the latest results and planning activities related to earth and space science in Asia and the international arena. |
Từ khóa tự do
| Earth sciences |
Từ khóa tự do
| Environnement spatial |
Từ khóa tự do
| Planetary science |
Khoa
| Sách Giải trí - Tham khảo |
Tác giả(bs) CN
| Ip, W.-H. |
Tác giả(bs) CN
| Chen, Yuntai |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(10): 086550-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 40903 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | C0CBDA95-FD9B-45E7-9071-267A4CC82FCB |
---|
005 | 202304041114 |
---|
008 | 230404s2007 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789812709882 |
---|
039 | |a20230404111451|bquyennt|c20230404111217|dquyennt|y20230330093402|zSVTT |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a550|bA2444|223 |
---|
245 | |aAdvances in geosciences.|nVolume 9,|pSolid earth (SE), ocean science (OS) and atmospheric science (AS) /|cWing-Huen Ip, Yun-Tai Chen |
---|
260 | |aHackensack, N.J. : |bWorld Scientific, |c2007 |
---|
300 | |aix, 233 pages. : |billustrations, maps ; |c24 cm. |
---|
520 | |a"Advances in Geosciences" is the result of a concerted effort in bringing the latest results and planning activities related to earth and space science in Asia and the international arena. |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aEarth sciences |
---|
653 | |aEnvironnement spatial |
---|
653 | |aPlanetary science |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aIp, W.-H.|eeditor |
---|
700 | |aChen, Yuntai|eeditor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(10): 086550-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/40903_advancesthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
086550
|
Q12_Kho Mượn_02
|
550 A2444
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
086551
|
Q12_Kho Mượn_02
|
550 A2444
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
086552
|
Q12_Kho Mượn_02
|
550 A2444
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
086553
|
Q12_Kho Mượn_02
|
550 A2444
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
086554
|
Q12_Kho Mượn_02
|
550 A2444
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
086555
|
Q12_Kho Mượn_02
|
550 A2444
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
086556
|
Q12_Kho Mượn_02
|
550 A2444
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
086557
|
Q12_Kho Mượn_02
|
550 A2444
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
086558
|
Q12_Kho Mượn_02
|
550 A2444
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
086559
|
Q12_Kho Mượn_02
|
550 A2444
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|