 |
ISBN
| 9786048240332 | |
DDC
| 720.9597 | |
Tác giả CN
| Tôn, Thất Đại | |
Nhan đề
| Những vấn đề về kiến trúc đương đại Việt Nam / Tôn Thất Đại | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2021 | |
Mô tả vật lý
| 490 tr. : minh hoạ ; 24 cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát lý thuyết về kiến trúc và khoa học kỹ thuật xây dựng, về bản sắc và tính dân tộc trong kiến trúc, quy hoạch đô thị nông thôn và kiến trúc cảnh quan, kiến trúc đương đại Việt Nam, kiến trúc tôn giáo và tín ngưỡng. Giới thiệu về công trình kiến trúc và vật liệu xây dựng | |
Từ khóa tự do
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc | |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng | |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 100862-71 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 57726 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 7F26DB03-05EA-42E4-9244-DFFD24816E55 |
|---|
| 005 | 202512041420 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786048240332|c255000 |
|---|
| 039 | |a20251204142011|bquyennt|y20251204141631|zquyennt |
|---|
| 040 | |aNTT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a720.9597|bT663|223 |
|---|
| 100 | |aTôn, Thất Đại|cPGS.TS.KTS. |
|---|
| 245 | |aNhững vấn đề về kiến trúc đương đại Việt Nam / |cTôn Thất Đại |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2021 |
|---|
| 300 | |a490 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày khái quát lý thuyết về kiến trúc và khoa học kỹ thuật xây dựng, về bản sắc và tính dân tộc trong kiến trúc, quy hoạch đô thị nông thôn và kiến trúc cảnh quan, kiến trúc đương đại Việt Nam, kiến trúc tôn giáo và tín ngưỡng. Giới thiệu về công trình kiến trúc và vật liệu xây dựng |
|---|
| 541 | |aMua |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aKiến trúc |
|---|
| 690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
|---|
| 691 | |aThiết kế nội thất |
|---|
| 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 100862-71 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/700 nghethuatvagiaitri/biasach_2025/57726_nhungvandevekientructhumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
|
1
|
100862
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 T663
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
2
|
100863
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 T663
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
3
|
100864
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 T663
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
4
|
100865
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 T663
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
5
|
100866
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 T663
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
6
|
100867
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 T663
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
7
|
100868
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 T663
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
8
|
100869
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 T663
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
9
|
100870
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 T663
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
10
|
100871
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9597 T663
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|