ISBN
| 9789810230418 |
DDC
| 537.6 |
Tác giả CN
| Tsang, Tung |
Nhan đề
| Classical electrodynamics / T. Tsang |
Thông tin xuất bản
| Singapore : World Scientific, 1997 |
Mô tả vật lý
| xi, 411 pages. : illustrations ; 23 cm. |
Tóm tắt
| A textbook for a two-semester graduate level course in physics and electrical engineering. Problem solving and direct approaches are given, along with practical applications and over 200 problems. |
Từ khóa tự do
| Electrodynamics |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(5): 086094-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 41187 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 721B9CE3-3877-48B9-877A-E719F056294A |
---|
005 | 202304131621 |
---|
008 | 230413s1997 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789810230418 |
---|
039 | |a20230413162109|bquyennt|y20230413161749|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |asi |
---|
044 | |aeng |
---|
082 | |a537.6|bT8775|223 |
---|
100 | |aTsang, Tung |
---|
245 | |aClassical electrodynamics / |cT. Tsang |
---|
260 | |aSingapore : |bWorld Scientific, |c1997 |
---|
300 | |axi, 411 pages. : |billustrations ; |c23 cm. |
---|
520 | |aA textbook for a two-semester graduate level course in physics and electrical engineering. Problem solving and direct approaches are given, along with practical applications and over 200 problems. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aElectrodynamics |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(5): 086094-8 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/41187_classicalelectrodynamicsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
086094
|
Q12_Kho Mượn_02
|
537.6 T8775
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
086095
|
Q12_Kho Mượn_02
|
537.6 T8775
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
086096
|
Q12_Kho Mượn_02
|
537.6 T8775
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
086097
|
Q12_Kho Mượn_02
|
537.6 T8775
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
086098
|
Q12_Kho Mượn_02
|
537.6 T8775
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào