ISBN
| 9786045840955 |
DDC
| 495.1800711 |
Tác giả CN
| Khương, Lệ Bình |
Nhan đề
| Giáo trình chuẩn HSK 1 : Sách bài tập = 标准教程 : 练习册 / Khương Lệ Bình chủ biên; Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Lần xuất bản
| Sách tái bản |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2020 |
Mô tả vật lý
| 134 tr. : minh hoạ ; 29 cm. +1CD |
Tóm tắt
| Gồm các bài tập giúp bạn làm quen với đề thi HSK, rèn luyện kỹ năng nghe và đọc, đồng thời luyện phát âm và viết chữ Hán |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách bài tập |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Lệ Bình |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Phong |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Hồng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 074917-26 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25834 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 011E933F-CEB8-4DE2-8E20-74A5568D939F |
---|
005 | 202011270917 |
---|
008 | 200324s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045840955|c158000 |
---|
039 | |a20201127091727|bnghiepvu|y20201127091438|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1800711|bK459|223 |
---|
100 | |aKhương, Lệ Bình|echủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình chuẩn HSK 1 : |bSách bài tập = 标准教程 : 练习册 / |cKhương Lệ Bình chủ biên; Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
250 | |aSách tái bản |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2020 |
---|
300 | |a134 tr. : |bminh hoạ ; |c29 cm. +|e1CD |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 121-134 |
---|
520 | |aGồm các bài tập giúp bạn làm quen với đề thi HSK, rèn luyện kỹ năng nghe và đọc, đồng thời luyện phát âm và viết chữ Hán |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
650 | |aSách bài tập |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTiếng Trung 1 + Tiếng Trung 2 |
---|
700 | |aLưu, Lệ Bình|ebiên soạn |
---|
700 | |aVương, Phong|ebiên soạn |
---|
700 | |aVương, Phương|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Hồng|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 074917-26 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/25834_giaotrinhchuanhsk1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b62|c0|d0 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
074921
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
2
|
074917
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
3
|
074918
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Due date:10-04-2024
|
|
|
4
|
074919
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
5
|
074920
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
6
|
074922
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
074923
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
074924
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Due date:07-05-2024
|
|
|
9
|
074925
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Due date:07-05-2024
|
|
|
10
|
074926
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|