|
000
| 00808nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9995 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15407 |
---|
005 | 202307241128 |
---|
008 | 170418s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230724112851|bquyennt|c20180825035017|dlongtd|y20170418102800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.042|bN5764K|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Kiều,|cTS |
---|
245 | 10|aThanh toán quốc tế :|bThị trường ngoại hối và các giao dịch ngoại hối /|cNguyễn Minh Kiều |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2014 |
---|
300 | |a421 tr. ; |c20 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTài chính quốc tế |
---|
653 | 4|aThanh toán quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(5): V040762-6 |
---|
890 | |a5|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040763
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040764
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040765
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040766
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040762
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào