|
000
| 00986nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 9994 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15406 |
---|
005 | 202001021110 |
---|
008 | 170418s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102111026|bquyennt|c20180825035016|dlongtd|y20170418094600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.076|bP535D|223 |
---|
100 | 1|aPhan, Đức Dũng,|cTS. |
---|
245 | 10|aPhân tích báo cáo tài chính :|bLý thuyết, bài tập và bài giải /|cPhan Đức Dũng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2015 |
---|
300 | |a524 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 517 - 524 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aBáo cáo tài chính|vLý thuyết|vBài tập |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP.HCM.|bKhoa Kinh tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTCNH|j(1): V048365 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(11): V040742-6, V048364, V050639-43 |
---|
852 | |a400|bKhoa Tài chính Kế toán|cK. TCKT|j(3): V048361-3 |
---|
890 | |a15|b66|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040742
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040743
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040744
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040745
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040746
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V048361
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
332.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V048362
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
332.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V048363
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
332.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V048364
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V048365
|
Kho Sách mất
|
332.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|