DDC
| 657 |
Nhan đề
| Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế / Nguyễn Thế Lộc, Vũ Hữu Đức chủ biên |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Phương Đông,2011 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Accounting |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Văn Hoạt, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thùy Linh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trí Tri |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Lộc, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Anh Dũng, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hữu Đức, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKE TOAN(1): V048469 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKE TOAN(6): V040726-30, V048470 |
Địa chỉ
| 400Khoa Tài chính kế toánK. TCKT(3): V048466-8 |
|
000
| 00979nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 9993 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15405 |
---|
008 | 170418s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035015|blongtd|y20170418093100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a657|bA639d|223 |
---|
245 | 00|aÁp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế /|cNguyễn Thế Lộc, Vũ Hữu Đức chủ biên |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ hai |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bPhương Đông,|c2011 |
---|
300 | |a280 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aAccounting |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aĐoàn, Văn Hoạt,|cThS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thùy Linh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trí Tri |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thế Lộc,|cTS. |
---|
700 | 1|aVõ, Anh Dũng,|cThS |
---|
700 | 1|aVũ, Hữu Đức,|cPGS.TS |
---|
710 | 2|aTrường Đại học kinh tế Tp. Hồ Chí Minh.|bKhoa Kế toán - Kiểm toán. Bộ môn Kiểm toán |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKE TOAN|j(1): V048469 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN|j(6): V040726-30, V048470 |
---|
852 | |a400|bKhoa Tài chính kế toán|cK. TCKT|j(3): V048466-8 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040726
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 A639d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040727
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 A639d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040728
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 A639d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040729
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 A639d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040730
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 A639d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V048466
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
657 A639d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V048467
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
657 A639d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V048468
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
657 A639d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V048469
|
Q12_Kho Lưu
|
657 A639d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V048470
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 A639d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|