|
000
| 00669nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 9992 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15404 |
---|
005 | 202308021418 |
---|
008 | 170418s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230802141833|bquyennt|c20180825035015|dlongtd|y20170418091400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.11076|bL4331M|223 |
---|
100 | 1|aLê, Thị Mận,|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aNghiệp vụ ngân hàng trung ương :|bLý thuyết, bài tập và bài giải /|cLê Thị Mận |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động Xã hội, |c2014 |
---|
300 | |a558 tr. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNghiệp vụ ngân hàng trung ương |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(5): V040747-51 |
---|
890 | |a5|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040747
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.11076 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040748
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.11076 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:19-12-2024
|
|
|
3
|
V040749
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.11076 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040750
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.11076 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040751
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.11076 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào