|
000
| 00842nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9991 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15403 |
---|
005 | 202204140841 |
---|
008 | 170417s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414084126|bbacntp|c20200102111009|dquyennt|y20170417144200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a657.076|bP535D|223 |
---|
100 | 1|aPhan, Đức Dũng,|cTS. |
---|
245 | 10|aNguyên lý kế toán :|bLý thuyết và bài tập và bài giải /|cPhan Đức Dũng |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2015 |
---|
300 | |a384 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 382 - 384 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
653 | 4|aKế toán|xNguyên lý |
---|
653 | 4|aKế toán|vLý thuyết, bài tập |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aLogistics |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKE TOAN|j(30): V040767-86, V050591-600 |
---|
890 | |a30|b156|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040767
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040768
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040769
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040770
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040771
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V040772
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V040773
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V040774
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V040775
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V040776
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|