|
000
| 00949nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9988 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15400 |
---|
008 | 170417s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035012|blongtd|y20170417102800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.77|bN5764T|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Trọng Thùy |
---|
245 | 10|aBình luận UCP : quy tắc & thực hành thống nhất tín dụng chứng từ =|bThe Uniform Customs & Paractice for Documentary Credits /|cNguyễn Trọng Thùy |
---|
246 | 11|aThe Uniform Customs & Paractice for Documentary Credits |
---|
250 | |aẤn phẩm số xuất bản 600, Phòng Thương mại Quốc tế, Paris |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2015 |
---|
300 | |a398 tr. ;|c27 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTín dụng chứng từ |
---|
653 | 4|aDocumentary credit |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
710 | 2|aTrung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam - VIAC |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(5): V040607-11 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040607
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.77 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040608
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.77 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040609
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.77 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040610
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.77 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040611
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.77 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào