DDC
| 657 |
Nhan đề
| Kế toán tài chính : Sách dùng cho sinh viên các Trường Đại học, Cao đẳng, Trung học chuyên nghiệp khối ngành kinh tế / Võ Văn Nhị chủ biên ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8, đã chỉnh lý bổ sung theo Thông tư 200/2009/TT-BTC ngày 22-12-2014 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 906 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 21 chương, trình bày các nội dung kế toán ở các loại hình doanh nghiệp khác nhau, các vấn đề lý luận về tổ chức kế toán với việc hướng dẫn các phương pháp thu nhập. Ngoài ra còn một số phụ lục trình bày một số văn bản pháp lý liên quan đến chế độ kế toán. |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính |
Từ khóa tự do
| Luật doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kế toán doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp lý-Kế toán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Anh Hoa, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Nhị, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Toàn, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Hải, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(22): 062181-2, V040554-73 |
|
000
| 01416nam a2200385 p 4500 |
---|
001 | 9986 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15398 |
---|
005 | 202308031532 |
---|
008 | 170417s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230803153240|bquyennt|c20200716091750|dquyennt|y20170417090900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657|bK239t|223 |
---|
245 | 10|aKế toán tài chính : |bSách dùng cho sinh viên các Trường Đại học, Cao đẳng, Trung học chuyên nghiệp khối ngành kinh tế /|cVõ Văn Nhị chủ biên ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8, đã chỉnh lý bổ sung theo Thông tư 200/2009/TT-BTC ngày 22-12-2014 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2015 |
---|
300 | |a906 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGồm 21 chương, trình bày các nội dung kế toán ở các loại hình doanh nghiệp khác nhau, các vấn đề lý luận về tổ chức kế toán với việc hướng dẫn các phương pháp thu nhập. Ngoài ra còn một số phụ lục trình bày một số văn bản pháp lý liên quan đến chế độ kế toán. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKế toán tài chính |
---|
653 | 4|aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | 4|aKế toán doanh nghiệp |
---|
653 | 4|aVăn bản pháp lý|xKế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aTrần, Anh Hoa,|cTS. |
---|
700 | 1|aVõ, Văn Nhị,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Toàn,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Thanh Hải,|cTS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(22): 062181-2, V040554-73 |
---|
890 | |a22|b61|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040554
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K239t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040555
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K239t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040556
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K239t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040557
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K239t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040558
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K239t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V040559
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K239t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V040560
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K239t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V040561
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K239t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V040562
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K239t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V040563
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K239t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|