|
000
| 00708nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9984 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15396 |
---|
008 | 170414s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035010|blongtd|y20170414144900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a720.952|bD2491|223 |
---|
100 | 00|aDavid |
---|
245 | 10|aNghệ thuật kiến trúc Nhật Bản /|cDavid và Michiko Young ; Lưu Văn Hy dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a221 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKiến trúc Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aMỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aYoung, Michiko |
---|
700 | 1|aLưu, Văn Hy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cMY THUAT|j(1): V040461 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040461
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.952 D2491
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào