|
000
| 00719nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9983 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15395 |
---|
008 | 170414s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035010|blongtd|y20170414142600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a700.9597|bC55911T|223 |
---|
100 | 1|aChu, Quang Trứ |
---|
245 | 10|aMỹ thuật Lý - Trần :|bMỹ thuật Phật giáo (Giải thưởng 1998 Hội VNDGVN) |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2012 |
---|
300 | |a613 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aMỹ thuật|xPhật giáo|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aMỹ thuật|zViệt Nam|yLý - Trần |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aMỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cMY THUAT|j(4): V040453-6 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040454
|
Q12_Kho Mượn_01
|
700.9597 C55911T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040455
|
Q12_Kho Mượn_01
|
700.9597 C55911T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040456
|
Q12_Kho Mượn_01
|
700.9597 C55911T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040453
|
Q12_Kho Mượn_01
|
700.9597 C55911T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào