|
000
| 00644nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9982 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15394 |
---|
008 | 170414s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035009|blongtd|y20170414141400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a747.76|bV8721L|223 |
---|
100 | 1|aVõ, Mai Lý |
---|
245 | 10|aThiết kế phòng ăn /|cVõ Mai Lý |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2010 |
---|
300 | |a95 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTrang trí nội thất |
---|
653 | 4|aThiết kế phòng ăn |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aMỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(2): V040468-9 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040468
|
Q12_Kho Mượn_01
|
747.76 V8721L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040469
|
Q12_Kho Mượn_01
|
747.76 V8721L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào