|
000
| 00637nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 9975 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15387 |
---|
008 | 170413s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780132886727 |
---|
039 | |a20180825035005|blongtd|y20170413110400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.1|bW216|223 |
---|
100 | 1|aWalmsley, Priscilla |
---|
245 | 10|aDefinitive XML Schema /|cPriscilla Walmsley |
---|
260 | |aNew York :|bPrentice hall,|c2013 |
---|
300 | |a727 p. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aInfomation Technology |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(2): N004763-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004763
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.1 W216
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004764
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.1 W216
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào