thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 730.9597 Đ567k
    Nhan đề: Điêu khắc Tp. Hồ Chí Minh 1975 - 2010 =

DDC 730.9597
Tác giả TT Hội Mỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh
Nhan đề Điêu khắc Tp. Hồ Chí Minh 1975 - 2010 = Sculpture Ho Chi Minh City 1975 - 2010 / Hội Mỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh
Nhan đề khác Sculpture Ho Chi Minh City 1975 - 2010
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Văn hóa - Văn nghệ,2012
Mô tả vật lý 330 tr. ;24 x 29 cm.
Phụ chú Gồm phụ lục
Từ khóa tự do Điêu khắc-Việt Nam-Lịch sử-1975-2010
Từ khóa tự do Điêu khắc-Việt Nam-1975-2010
Từ khóa tự do Sculpture-Vietnam-1975-2010
Khoa Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
Tác giả(bs) TT Hội Mỹ thuật Việt Nam.
Địa chỉ 300Q12_Kho MượnMY THUAT(4): V040485-8
000 01009nam a2200325 p 4500
0019973
0021
00415385
008170413s2012 vm| vie
0091 0
039|a20180825035004|blongtd|y20170413095600|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|a730.9597|bĐ567k|223
1101|aHội Mỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh
24510|aĐiêu khắc Tp. Hồ Chí Minh 1975 - 2010 =|bSculpture Ho Chi Minh City 1975 - 2010 /|cHội Mỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh
24611|aSculpture Ho Chi Minh City 1975 - 2010
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hóa - Văn nghệ,|c2012
300|a330 tr. ;|c24 x 29 cm.
500|aGồm phụ lục
541|aMua
6534|a Điêu khắc|zViệt Nam|xLịch sử|y1975-2010
6534|aĐiêu khắc|zViệt Nam|y1975-2010
6534|aSculpture|zVietnam|y1975-2010
690|aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
691|aMỹ thuật ứng dụng
7102|aHội Mỹ thuật Việt Nam.|bHội Mỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Ngành Điêu khắc
852|a300|bQ12_Kho Mượn|cMY THUAT|j(4): V040485-8
890|a4|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V040485 Q12_Kho Mượn_01 730.9597 Đ567k Sách mượn về nhà 1
2 V040486 Q12_Kho Mượn_01 730.9597 Đ567k Sách mượn về nhà 2
3 V040487 Q12_Kho Mượn_01 730.9597 Đ567k Sách mượn về nhà 3
4 V040488 Q12_Kho Mượn_01 730.9597 Đ567k Sách mượn về nhà 4