|
000
| 01009nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9973 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15385 |
---|
008 | 170413s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035004|blongtd|y20170413095600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a730.9597|bĐ567k|223 |
---|
110 | 1|aHội Mỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aĐiêu khắc Tp. Hồ Chí Minh 1975 - 2010 =|bSculpture Ho Chi Minh City 1975 - 2010 /|cHội Mỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh |
---|
246 | 11|aSculpture Ho Chi Minh City 1975 - 2010 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hóa - Văn nghệ,|c2012 |
---|
300 | |a330 tr. ;|c24 x 29 cm. |
---|
500 | |aGồm phụ lục |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|a Điêu khắc|zViệt Nam|xLịch sử|y1975-2010 |
---|
653 | 4|aĐiêu khắc|zViệt Nam|y1975-2010 |
---|
653 | 4|aSculpture|zVietnam|y1975-2010 |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aMỹ thuật ứng dụng |
---|
710 | 2|aHội Mỹ thuật Việt Nam.|bHội Mỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Ngành Điêu khắc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cMY THUAT|j(4): V040485-8 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040485
|
Q12_Kho Mượn_01
|
730.9597 Đ567k
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040486
|
Q12_Kho Mượn_01
|
730.9597 Đ567k
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040487
|
Q12_Kho Mượn_01
|
730.9597 Đ567k
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040488
|
Q12_Kho Mượn_01
|
730.9597 Đ567k
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào