|
000
| 00714nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9967 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15379 |
---|
005 | 202308021443 |
---|
008 | 170412s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230802144339|bquyennt|c20200102110958|dquyennt|y20170412105100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.120681|bN5764T|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Tiến,|cGS.TS |
---|
245 | 10|aGiáo trình Quản trị Ngân hàng Thương mại /|cNguyễn Văn Tiến |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống Kê, |c2015 |
---|
300 | |a726 tr. ; |c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTài chính ngân hàng |
---|
653 | 4|aNgân hàng Thương mại|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(5): V040480-4 |
---|
890 | |a5|b93|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040480
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.120681 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040481
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.120681 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
3
|
V040482
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.120681 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040483
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.120681 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
5
|
V040484
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.120681 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:30-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào